--

giả bộ

Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: giả bộ

+ verb  

  • to pretend; to affect; to sham
    • giả bộ ngu dốt
      To pretend ignorance
    • giả bộ đoan trang
      butter wouldn't melt in one's mouth
Các kết quả tìm kiếm liên quan cho "giả bộ"
Lượt xem: 646